• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tariff

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    custom tariff
    customs tariff
    biểu thuế quan chung
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    common customs tariff
    import tariff
    biểu thuế quan nhập khẩu
    customs import tariff
    tariff
    biểu thuế (quan) kép
    double tariff
    biểu thuế quan bảo hộ
    protective tariff
    biểu thuế quan chung
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung
    Common External Tariff
    biểu thuế quan chung
    single-schedule tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    common customs tariff
    biểu thuế quan di động
    sliding-scale tariff
    biểu thuế quan một cột
    single-column tariff
    biểu thuế quan nhập khẩu
    customs import tariff
    biểu thuế quan phân biệt đối xử
    discriminatory tariff
    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
    Brussels (Tariff) Nomenclature
    giá biểu thuế quan bản
    basic tariff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X