-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
anchorage
Giải thích VN: Một vật mà có một vật khác bị siết chặt vào. Người ta thường dùng để chỉ một thiết bị trong lĩnh vực xây dựng dùng để giữ mộng của một bộ phận cứng đã định [[trước. ]]
Giải thích EN: An object to which something is fastened; specific uses include: a device that holds tendons in a pre- or post-tensioned concrete member..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ