• Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    belaying cleat
    cleat

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    anchorage

    Giải thích VN: Một vật một vật khác bị siết chặt vào. Người ta thường dùng để chỉ một thiết bị trong lĩnh vực xây dựng dùng để giữ mộng của một bộ phận cứng đã định [[trước. ]]

    Giải thích EN: An object to which something is fastened; specific uses include: a device that holds tendons in a pre- or post-tensioned concrete member..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anchor
    anchor pole
    bollard
    pile anchor
    pile dolphin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X