• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    wetted-wall column

    Giải thích VN: Một cột thẳng đứng, chẳng hạn như dải quay, chức năng kết hợp với các bờ thành bên trong được làm ẩm từ chất lỏng được xử ; sử dụng trong các nghiên cứu về thuyết của chưng cất phân tích xác định các tỷ lệ chuyển tải [[lớn. ]]

    Giải thích EN: A vertical column, such as a spinning-band column, that functions with inner walls wetted from the processed liquid; used in theoretical studies of analytical distillations and for determining mass transfer rates.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X