-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
regular
- ánh xạ chính quy
- regular map
- biểu diễn chính quy
- regular representation
- cung chính quy
- regular arc
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm chính quy
- regular function
- hàm chính quy từng mảnh
- piecewise regular function
- không chính quy
- non-regular
- không gian chính quy
- regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- completely regular space
- mặt chính quy
- regular surface
- nhị phân chính quy
- regular binary
- nửa nhóm chính quy
- regular semigroup
- phân thớ chính quy
- regular fibration
- phần tử chính quy
- regular element
- phép lấy tổng chính quy
- regular summation
- sự hội tụ chính quy
- regular convergence
- sự lọc chính quy
- regular filtration
- tích hoàn toàn chính quy
- fully regular product
- ước lượng chính quy
- regular estimator
- ước lượng không chính quy
- non-regular estimator
- vành chính quy
- regular ring
- điểm chính quy
- regular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regular singular point
- độ đo chính quy
- regular measure
- đường chính quy
- regular curve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ