• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    redeem

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    redeem
    chuộc lại những của đã cầm cố
    redeem pawned goods (to...)
    chuộc lại tài sản
    redeem one's property (to...)
    chuộc lại vật thế chấp
    redeem a mortgage (to..)
    chuộc lại, thường hoàn các trái khoán
    redeem bonds (to...)
    redemption
    dự trữ để chuộc lại trái khoán
    reserve for bond redemption
    dự trữ để chuộc lại trái phiếu
    reserve for bond redemption
    giá chuộc lại
    redemption price
    giá chuộc lại (cổ phiếu)
    redemption price
    giá trị chuộc lại
    redemption value
    quyền chuộc lại
    right of redemption
    quyền chuộc lại của thế chấp
    equity of redemption
    sự chuộc lại tài sản thế chấp
    redemption of a mortgage
    sự chuộc lại tài sản thế chấp
    redemption of a pledge
    sự chuộc lại vật thế chấp
    redemption of a pledge
    suất thu nhập đến hạn chuộc lại
    redemption yield
    suất thu nhập đến hạn chuộc lại
    yield to redemption
    điều khoản cho chuộc lại
    redemption clause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X