• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sector gate

    Giải thích VN: Một loại cổng trục lăn trong đó trục lăn không phải hình trụ một phần của hình tròn; được dùng để điều chỉnh dòng chảy tại các đập tràn. Còn gọi là: SLIDING GATES, ROLLER [[GATE. ]]

    Giải thích EN: A type of roller gate in which the roller is not cylindrical but a sector of a circle; used for regulating flow at dam spillways. Also, SLIDING GATES, ROLLER GATE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X