• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absolute instrument

    Giải thích VN: Bất kỳ dụng cụ nào dùng để đo lượng nguyên chất trong những đơn vị, như áp suất hay nhiệt độ không cần bảng chia độ trước [[đó. ]]

    Giải thích EN: Any instrument that measures a quantity in absolute units, such as pressure or temperature without the necessity of previous calibration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X