• Thông dụng

    Động từ
    to calculate in advance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cost estimate
    dự toán thi công
    construction work cost estimate
    mục bảng giá dự toán
    paragraph of cost estimate
    tổng dự toán
    general cost estimate
    tổng giá dự toán
    summary cost estimate
    tổng giá dự toán toàn bộ
    total summary cost estimate
    costing
    estimate
    bản dự toán bộ
    rough estimate
    chi phí dự toán
    cost estimate
    dự toán bổ sung
    supplementary estimate
    dự toán chi phí
    estimate probable expenditure (andincome)
    dự toán của dự án
    project estimate
    dự toán cuối cùng
    ultimate estimate
    dự toán giá thành
    cost estimate
    dự toán bộ
    provisional estimate
    dự toán tài chính
    costs estimate
    dự toán tài chính
    financial estimate
    dự toán thi công
    construction estimate
    dự toán thi công
    construction work cost estimate
    dự toán vượt cấp
    major estimate
    dự toán xây dựng
    construction estimate
    lập dự toán
    cost estimate
    mục bảng giá dự toán
    paragraph of cost estimate
    mục dự toán
    paragraph of estimate
    sự chọn số liệu (làm dự toán)
    take-off (forpreparing estimate)
    sự chọn tài liệu (làm dự toán)
    take-off (forpreparing estimate)
    sự phân tích thực hiện dự toán
    analysis of estimate fulfillment
    tổng dự toán
    general cost estimate
    tổng giá dự toán
    summary cost estimate
    tổng giá dự toán toàn bộ
    total summary cost estimate
    vượt dự toán
    above-estimate
    estimation
    tổng dự toán
    general estimation
    tender

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sweepings
    dự toán kho chứa đường
    sugar warehouse sweepings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X