-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
record
- ghi chép bán hàng
- sale record
- ghi chép các nghiệp vụ mua bán
- purchase record
- ghi chép trên sổ sách
- book record
- ghi chép về chi phí phát sinh
- occurred cost record
- sổ ghi chép lương cũ
- pay history record
- sự ghi chép chứng cứ
- evidence record
- sự ghi chép nhiều cột
- columnar record
- thẻ ghi chép
- record card
take notes (to...)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ