• Thông dụng

    Động từ.
    to write down, to take

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    book

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    note
    bản ghi chép tính toán
    calculating note

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    note
    sự ghi chép
    note taking
    noting
    record
    ghi chép bán hàng
    sale record
    ghi chép các nghiệp vụ mua bán
    purchase record
    ghi chép trên sổ sách
    book record
    ghi chép về chi phí phát sinh
    occurred cost record
    sổ ghi chép lương
    pay history record
    sự ghi chép chứng cứ
    evidence record
    sự ghi chép nhiều cột
    columnar record
    thẻ ghi chép
    record card
    take notes
    take notes (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X