• Thông dụng

    Danh từ.

    Solution.
    giải pháp chính trị
    Political solution.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    resolution

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    solution
    giải pháp (cho một vấn đề)
    solution (toa problem)
    giải pháp cho vấn đề
    problem solution
    giải pháp bản
    basic solution
    giải pháp của một vấn đề
    solution pf a problem
    giải pháp không tối ưu
    non-optimal solution
    giải pháp kỹ thuật
    technical solution
    giải pháp mạng
    network solution
    giải pháp phân kỳ xây dựng
    construction phasing solution
    giải pháp SAA
    SAA solution
    giải pháp tối ưu
    optimal solution
    giải pháp tối ưu
    optimum solution
    giải pháp từ các hệ điều khiển
    solution from the control systems
    giải pháp xấp xỉ
    approximate solution
    hình hóa theo giải pháp
    solution based modeling
    nhà cung ứng giải pháp
    solution provider
    sự chọn giải pháp thiết kế
    choice of design solution
    trung tâm tích hợp giải pháp
    solution integration center
    điển hình luận giải pháp thiết kế
    typology of design solution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X