-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
box
Giải thích VN: 1. Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, ví dụ hộp cầu [[chì. ]]
Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ