• Thông dụng

    Động từ

    To sip
    một hớp
    a sip

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sip

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    body
    box

    Giải thích VN: 1. Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, dụ hộp cầu [[chì. ]]

    Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.

    cabinet
    can
    canister
    capsule
    cartridge
    casing
    cell
    chest
    housing
    jacket
    pack
    shell
    slip
    tin
    coalesce
    composite
    fit
    join
    meet
    union

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    box
    can
    case
    flat
    pack
    compatible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X