• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    constantan

    Giải thích VN: Bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan kim loại, hệ số nở nhiệt không đáng kể, được dùng làm điện trở các cặp nhiệt [[điện. ]]

    Giải thích EN: Any of several nickel-copper-based alloys containing small amounts of manganese and iron, having a constant temperature coefficient of resistance; used for resistors and thermocouples.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X