-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
constantan
Giải thích VN: Bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại, có hệ số nở vì nhiệt không đáng kể, được dùng làm điện trở và các cặp nhiệt [[điện. ]]
Giải thích EN: Any of several nickel-copper-based alloys containing small amounts of manganese and iron, having a constant temperature coefficient of resistance; used for resistors and thermocouples.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ