• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nitinol

    Giải thích VN: Các nhóm hợp kim trong bộ nhớ bán dẫn hỗn hợp của niken titan các tính chất giống kim loại các tính chịu mỏi [[tốt. ]]

    Giải thích EN: Any of a group of shape-memory alloys that are intermetallic compounds of nickel and titanium, having good fatigue properties.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X