• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blackness
    impermeable
    tông kín nước
    impermeable concrete
    water proof
    water tight
    mối nối kín nước
    water tight joint
    trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
    water-tight revolving drum
    waterproof
    watertight

    Giải thích VN: Được thiết kế, lắp ghép, hay chặt nhằm chống thấm nước. Do đó, ngăn kín [[nước. ]]

    Giải thích EN: Designed, fitted, or secured so as to be impervious to water. Thus, watertight compartment.

    bao bằng chất dẻo kín nước
    watertight plastic sheath
    không kín nước
    non-watertight
    phíc cắm kín nước
    watertight socket outlet
    vòng đệm kín nước mềm dẻo
    flexible watertight gasket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X