-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
identifier
- ký hiệu nhận dạng biến cố
- event identifier (EID)
- ký hiệu nhận dạng kênh logic
- logical channel identifier
- ký hiệu nhận dạng kết nối
- CID (connectionidentifier)
- ký hiệu nhận dạng kết nối
- connection identifier (CID)
- ký hiệu nhận dạng khối
- block identifier
- ký hiệu nhận dạng kiểu
- type identifier
- ký hiệu nhận dạng lỗi
- Error ID (erroridentifier)
- ký hiệu nhận dạng lỗi
- error identifier (errorID)
- ký hiệu nhận dạng máy
- MID (machineidentifier)
- ký hiệu nhận dạng người dùng
- UID (useridentifier)
- ký hiệu nhận dạng người dùng
- user identifier (UID)
- ký hiệu nhận dạng người gọi
- CID (calleridentifier)
- ký hiệu nhân dạng nguồn đa năng
- universal resource identifier (URI)
- ký hiệu nhận dạng nguồn đa năng
- URI (universalresource identifier)
- ký hiệu nhận dạng nhóm
- GID (groupidentifier)
- ký hiệu nhận dạng nhóm
- group identifier (GID)
- ký hiệu nhận dạng nhóm truyền
- TGID (transmissiongroup identifier)
- ký hiệu nhận dạng sự kiện
- ELD (eventidentifier)
- ký hiệu nhận dạng sự kiện
- event identifier (EID)
- ký hiệu nhận dạng tác vụ
- TID (taskidentifier)
- ký hiệu nhận dạng tập ký tự
- CSID (characterset identifier)
- ký hiệu nhận dạng tệp
- file identifier
- ký hiệu nhận dạng trang logic
- logical page identifier (LPID)
- ký hiệu nhận dạng trang logic
- LPID (logicalpage identifier)
- ký hiệu nhận dạng truyền thông
- CID (communicationidentifier)
- ký hiệu nhận dạng truyền thông
- communication identifier (CID)
- ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
- address space identifier (ASID)
- ký hiệu nhận dạng vùng địa chỉ
- ASID (addressspace identifier)
- ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
- CHPLD (channelpath identifier)
- ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
- virtual route identifier (VRID)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ