• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sulfate
    amoni sunfat
    ammonium sulfate
    bột giấy sunfat
    sulfate pulp
    bùn được xử canxi sunfat
    calcium sulfate treated mud
    chất kết dính bền sunfat
    sulfate-resistant binder
    chì sunfat
    lead sulfate
    dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
    atropine sulfate ophthalmic solution
    kali nhôm sunfat
    potassium aluminum sulfate
    kali sunfat
    potassium sulfate
    manhê sunfat MgSO4
    magnesium sulfate
    metylaminophenol sunfat
    methylaminophenol sulfate
    natri sunfat
    sodium sulfate
    nghiền sunfát
    sulfate pulping
    sắt sunfat
    iron sulfate
    sự ăn mòn sunfat
    sulfate attack
    sự hoạt hóa sunfat
    sulfate activation
    sự kích thích sunfat
    sulfate excitation
    sự sunfat ăn mòn
    sulfate attack
    sự sunfat ăn mòn
    sulfate corrosion
    tính bền sunfat
    sulfate resistance
    tổn thất sức bền chống sunfat manhê
    magnesium sulfate soundness loss
    đất mặn sunfat
    sulfate salty chalk
    đồng sunfat
    copper sulfate
    sulphate
    bari sunfat
    barium sulphate
    bột giấy sunfat
    sulphate pulp
    canxi sunfat canxi phunphat
    calcium sulphate
    chì sunfat
    lead sulphate
    sắt sunfat
    iron sulphate
    sự (tẩm) gỗ bằng sunfat đồng
    copper sulphate treatment
    sự ăn mòn sunfat
    sulphate attack
    sự tẩm (gỗ) bằng sunfat đồng
    copper sulphate treatment
    sunfat amoni
    ammonium sulphate
    sunfat chì
    lead sulphate
    sunfat kẽm
    zinc sulphate
    sunfat magie
    magnesium sulphate
    sunfat sắt
    ferrous sulphate
    đồng sunfat
    copper sulphate
    vitriolic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X