• Thông dụng

    Động từ.
    to enrich oneself.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beneficiation
    làm giàu quặng
    ore beneficiation
    concentrate
    phần urani đã làm giàu (cho phản ứng đồng nhất)
    uranium concentrate
    dress
    enrich
    enrichment
    chương trình làm giầu nhân
    Personal Enrichment Programme (PEP)
    cấu làm giàu hòa khí
    enrichment device or unit
    hệ số làm giàu bản
    elementary enrichment factor
    làm giàu phần
    residual enrichment
    làm giàu quặng
    ore enrichment
    làm giàu thứ sinh
    downward enrichment
    nhà máy làm giàu quặng
    enrichment plant
    nhà máy làm giàu quặng
    ore enrichment plant
    phế liệu đã làm giàu
    enrichment tails
    sự làm giàu khí
    gas enrichment
    sự làm giàu nhiên liệu
    feed enrichment
    up-grade
    upgrading
    phân xưởng làm giàu quặng
    upgrading shop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X