• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air sweetening

    Giải thích VN: Một quy trình o xi hóa mecap tan chì nhằm laọi bỏ sun fua, sử dụng o xy hoặc không [[khí. ]]

    Giải thích EN: A process to oxidize lead mercaptides to disulfides, using oxygen or air.

    blow-by
    gas scrubbing

    Giải thích VN: Một quy trình sử dụng hoạt động hấp thu chất lỏng nhằm tách các tạp chất từ một loại [[khí. ]]

    Giải thích EN: A procedure that uses the action of a liquid absorbent to remove impurities from a gas.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X