-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boolean
- bảng phép toán luận lý
- boolean operation table
- biểu thức luận lý
- boolean expression
- giá trị luân lý
- boolean value
- giá trị luận lý
- boolean value
- hàm luận lý
- boolean function
- kiểu luận lý
- boolean type
- phép tính luận lý
- boolean calculation
- phép toán luận lý
- boolean operation
- toán tử luân lý
- boolean operator
- toán tử luận lý
- boolean operator
- toán tử luận lý một ngôi
- monadic Boolean operator
- đại số luận lý
- boolean algebra
logic
- biến luận lý
- logic variable
- luận lý chương trình
- program logic
- luận lý của một chương trình
- logic of a program
- luân lý kết hợp
- combinational logic
- luận lý lập trình
- programming logic
- luận lý mạng cứng
- hard-wired logic
- luận lý toán học
- mathematical logic
- mức luận lý
- logic level
- phân tích viên luận lý
- logic analyzer
- phép toán luận lý
- logic operation
- toán tử luận lý
- logic operator
- đơn vị số học (và) luận lý
- arithmetic logic unit (ALU)
logical
- biến số luận lý
- logical variable
- biểu thức luận lý
- logical expression
- cấu trúc luận lý
- logical structure
- giá trị luận lý
- logical value
- hệ thức luận lý
- logical relation
- kiểm soát kết nối luận lý
- logical link control (LLC)
- phép toán luận lý
- logical operation
- sự vận hành luận lý
- logical operation
- tầng kiểm soát kết nối luận lý
- logical link control layer
- thiết bị luận lý
- logical device
- toán tử luận lý
- logical operator
- đơn vị số học (và) luận lý
- arithmetic and logical unit (ALU)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ