• Thông dụng

    Danh từ.
    veranda; porch roof.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aisle
    antium
    awning

    Giải thích VN: Loại mái thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài để chống nắng, mưa [[gió. ]]

    Giải thích EN: An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.

    cửa sổ mái hiên
    awning window
    canopy
    eaves
    penthouse
    piazza
    porch roof
    roof overhang
    shed
    veranda (h)
    mái hiên giàn dây leo
    trellised veranda (h)
    veranda (verandah)
    veranda or verandah

    Giải thích VN: Một hành lang rộng mái che được sử dụng làm chỗ [[ngồi. ]]

    Giải thích EN: A wide, covered open gallery or porch, used for sitting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X