-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
filter
Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp [[chất. ]]
Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.
purger
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ