-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
magnetic filter
Giải thích VN: Một thiết bị công nghiệp bao gồm hệ thống ô thép đã được từ hóa bằng dòng điện hoặc một nam châm vĩnh cửu; dùng để tách ion hoặc những hạt nhỏ chứa từ tính có trong chất [[lỏng. ]]
Giải thích EN: An industrial device consisting of steel grids that are magnetized by electric current or a permanent magnet; used to separate iron or other magnetic particles from liquids.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ