• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    optical comparator

    Giải thích VN: Một máy so mẫu được trang bị bằng các dụng cụ quang học khả năng phát hiện ra các hình ảnh phóng đại của một vật trên màn hình cho việc phân tích [[]]. còn gọi máy so mẫu quang [[học. ]]

    Giải thích EN: A comparator equipped with optical devices capable of projecting the enlarged image of an object on a screen for analysis. Also, VISUAL COMPARATOR.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X