• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    digital compressor

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calculator
    digital calculator
    digital computer

    Giải thích VN: Loại máy tính dùng các số rời rạc 0 1 để biểu diễn cho các thông tin, sau đó sử dụng các thủ tục, ít nhất cũng được tự động một phần, để thực hiện các phép điện toán với các thông tin [[đó. ]]

    hệ máy tính số
    digital computer system
    máy tính số di động
    mobile digital computer
    máy tính số song song
    parallel digital computer
    máy tính số tương tự
    analog-digital computer
    máy tính số điện tử
    electronic digital computer
    máy tính số điện tử
    Electronic Digital Computer (EDC)
    digital machine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X