-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint
- chiều dày mạch (xây)
- joint thickness
- mạch (xây) so le
- staggered joint
- mạch xây bằng
- flat joint
- mạch xây chèn vữa
- pointed masonry joint
- mạch xây chèn vữa
- pointing joint
- mạch xây chữ V
- V-shaped joint
- mạch xây dọc
- longitudinal joint
- mạch xây dọc trung tâm
- longitudinal center joint
- mạch xây dựng
- construction joint
- mạch xây dựng
- transverse joint
- mạch xây hình chữ V
- mason's joint
- mạch xây hình chữ V
- vee joint
- mạch xây lồi
- convex joint
- mạch xây lồi
- tuck pointed joint
- mạch xây lõm
- concave joint
- mạch xây lõm
- masonry hollow joint
- mạch xây miết phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây miết phẳng
- flush joint
- mạch xây miết vữa hoặc ma tít
- tuck pointed joint
- mạch xây ngang
- horizontal joint
- mạch xây ngang
- horizontal masonry joint
- mạch xây ở đỉnh vòm
- crown joint
- mạch xây phẳng
- flat joint
- mạch xây rỗng
- masonry hollow joint
- mạch xây thẳng (xây tường)
- straight joint
- mạch xây thẳng đứng
- vertical joint
- mạch xây tường
- wall joint
- mạch xây đầy
- flat joint
- mạch xây đứng
- cross joint
- mạch xây đứng
- masonry vertical joint
- mạch xây đứng và thẳng
- straight joint
- sự ăn mòn mạch xây
- brickwork joint acidifying
- sự bít mạch xây
- joint sealing
- sự không đặc mạch xây
- joint untightness
- sự miết mạch xây
- masonry joint clearing
- sự miết mạch xây lõm
- key joint pointing
- sự trát mạch xây
- joint sealing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ