-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
network
- dịch vụ mạng đường trục tốc độ cao
- very-high-speed backbone network service (VBNS)
- dịch vụ mạng đường trục tốc độ rất cao
- Very High Speed Backbone Network Service (VBNS)
- mạng đường bộ
- highway network
- mạng đường bộ thành phố
- urban road network
- mạng đường dài
- trucking network
- mạng đường dài
- trunk network
- mạng đường dây thuê bao
- leased line network
- mạng đường dây trung kế
- Trunk Line Network (TLN)
- mạng đường giao thông
- communication network
- mạng đường phố
- streets network
- mạng đường ray
- railway network
- mạng đường sắt
- railway network
- mạng đường thành phố
- intercity network
- mạng đường trục
- trunk network
- Mạng đường trục (xương sống) châu Âu
- European BackbOne Network (EBONE)
- mạng đường trục chính
- trucking network
- mạng đường trục chính
- trunk network
- mạng đường truyền
- line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- mạng đường truyền
- trunk network
- máy thu phát mạng đường dây thoại
- Phone - line Network Transceiver (PNT)
- Nút mạng đường biên (SNA)
- Boundary Network Node (SNA) (BNN)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
