• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    WAN (Wide Area Network)
    wide area network

    Giải thích VN: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai [[dặm). ]]

    bộ đồng xử giao diện mạng diện rộng
    Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
    Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
    Satellite Wide Area Network (SWAN)
    mạng diện rộng tuyến
    wireless wide area network
    mạng diện rộng-WAN
    wide area network (WAN)
    môđun giao diện mạng diện rộng
    Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
    Wide Area Network (WAN)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X