-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
neck
- cấu kiện cổ ngõng
- neck molding
- cấu kiện cổ ngõng
- neck moulding
- cổ ngõng (để rót)
- goose neck
- hình cổ ngỗng
- swan-neck
- khuỷu nối cổ ngỗng
- swan neck bend
- mặt cắt (hình) cổ ngỗng
- goose neck profile
- mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh
- cold (roll) neck grease
- ngõng trục cán
- roll neck
- ngõng trục quay
- swivel neck
- ổ ngõng trục
- neck bearing
- ống cổ ngỗng
- goose-neck
- ống cổ ngỗng
- swan neck
- ống nối cổ ngỗng
- swan-neck
- đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng)
- goose neck map light
tine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ