• Thông dụng

    Tính từ.
    equal, of the same rank.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    peer
    bắt buộc truy nhập ngang hàng
    Peer Access Enforcement (PAE)
    các thực thể ngang hàng
    peer entities
    Dẫn đầu nhóm ngang hàng (Nút thực hiện các chức năng LGN)
    Peer Group Leader (PGL)
    liên kết ngang hàng
    peer-to-peer link
    mạng liên kết ngang hàng
    peer-coupled network
    mạng ngang hàng
    all peer network
    mạng ngang hàng
    peer-to-peer network
    môi trường mạng ngang hàng
    peer-to-peer network environment
    nhóm ngang hàng
    peer group
    nhóm ngang hàng
    Peer Group (PG)
    nhóm ngang hàng chung
    Common Peer Group (CPG)
    sự nối mạng ngang hàng
    peer-to-peer networking
    sự nối mạng ngang hàng cải tiến
    APPN (advancepeer-to-peer networking)
    sự truyền thông ngang hàng
    peer-to-peer communication
    thực thể ngang hàng
    peer entity
    trưởng nhóm ngang hàng
    peer group leader
    địa chỉ hóa ngang hàng
    peer addressing
    peer-to-peer
    liên kết ngang hàng
    peer-to-peer link
    mạng ngang hàng
    peer-to-peer network
    môi trường mạng ngang hàng
    peer-to-peer network environment
    sự nối mạng ngang hàng
    peer-to-peer networking
    sự nối mạng ngang hàng cải tiến
    APPN (advancepeer-to-peer networking)
    sự truyền thông ngang hàng
    peer-to-peer communication
    point-to-point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X