• Thông dụng

    Động từ.
    to ratify, to confirm.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    approval
    Kỹ thông tin liên lạc được phê chuẩn ([[]] Anh [[]])
    Approval Liaison Engineer (UK) (ALE)
    Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
    Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
    sự phê chuẩn hiện trường
    site approval
    Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
    One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
    approve
    ratify
    validate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    approbate
    approve
    xét phê chuẩn
    examine and approve
    xét phê chuẩn
    examine and approve (to...)
    assent
    authorization
    phê chuẩn những chi phí đột xuất
    contingency authorization
    authorize
    endorse
    legalization
    ratification
    phê chuẩn điều kiện
    conditional ratification
    sự phê chuẩn hiệp ước
    treaty ratification
    sự phê chuẩn hợp đồng kết với người đại
    ratification of agent's contract
    thư phê chuẩn
    instrument of ratification
    ratify
    sanction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X