• Thông dụng

    Danh từ.
    waste ; substandard product.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    defective
    phần trăm phế phẩm
    percent defective
    tỉ số phế phẩm
    fraction defective
    tỷ số phế phẩm
    fraction defective
    đơn vị phế phẩm
    defective unit
    mendeers
    refuse
    reject
    gỗ phế phẩm
    reject timber
    rejected item
    rejection
    rejects
    phế phẩm khoan
    drilling rejects
    spoilage
    spoiled
    phế phẩm đúc
    spoiled casting
    tailings

    Giải thích VN: những phần tử tương đối nhẹ lọt qua mắt sàng, phần vật liệu bị loại trong quá trình sử [[quặng. ]]

    Giải thích EN: 1. relatively light particles that pass across a sieve.relatively light particles that pass across a sieve.2. refuse material from processed ore.refuse material from processed ore.

    waste
    phế phẩm (không sử dụng)
    waste product
    phế phẩm kim loại
    waste metal
    phế phẩm đúc
    waste casting
    sự sử dụng phế phẩm
    utilization of waste products
    waste product

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    defective
    obsolete product
    refuse
    rejected product
    rejection
    tỉ lệ phế phẩm
    rejection rate
    tỷ lệ phế phẩm
    rejection rate
    residual product
    spoilage
    spoiled goods
    spoiled products
    tailing
    trash
    waste products
    wasted product

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X