-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plaza
Giải thích VN: 1. Một quảng trường công cộng rộng lớn được bao quanh bởi các tòa nhà. Nơi họp chợ///2. Chỉ tất cả các khu vực không gian mở nào ở đô thị///3. Một từ để chỉ một khu buôn bán sầm [[uất. ]]
Giải thích EN: 1. a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.a large, open public square surrounded by buildings; a piazza.2. any urban open area.any urban open area.3. another term for a shopping mall.another term for a shopping mall.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ