• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brightening
    burnish

    Giải thích VN: Dùng lực cọ lên một bề mặt, thường với một dụng cụ đặc biệt dầu nhờn để được một bề mặt nhẵn [[bóng. ]]

    Giải thích EN: To rub a surface with pressure, usually by means of a special tool and lubricant, to obtain a smooth, polished finish.

    burnishing
    glaze
    glazing
    sự đánh bóng đồng
    copper glazing
    grind
    grinding
    lustring
    planing
    polish
    sự đánh bóng bằng lie
    cork polish
    sự đánh bóng ô
    automobile polish
    sự đánh bóng xe
    car polish
    polishing
    sự đánh bóng ẩm khô
    wet and dry polishing
    sự đánh bóng bằng axit
    acid polishing
    sự đánh bóng bằng dải mềm
    flexible belt polishing
    sự đánh bóng bằng lửa
    flame polishing
    sự đánh bóng bằng máy
    mechanical polishing
    sự đánh bóng bằng đá bọt
    pumice stone polishing
    sự đánh bóng hóa học
    chemical polishing
    sự đánh bóng hoàn thiện
    polishing finish
    sự đánh bóng kép
    twin polishing
    sự đánh bóng ướt
    wet polishing
    smooth braking

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    polish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X