• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    sự đặt hàng chắc chắn
    actual order

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
    small order
    sự đặt hàng tính tượng trưng
    token order
    sự đặt hàng giá miệng
    verbal order
    sự đặt hàng lần đầu
    initial order
    sự đặt hàng linh tinh
    fractional order
    sự đặt hàng miệng
    verbal order
    sự đặt hàng phân tán
    split order
    sự đặt hàng qua điện thoại
    telephone order
    sự đặt hàng số lượng lớn
    extensive order
    sự đặt hàng số lượng lớn
    heavy order
    sự đặt hàng số lượng lớn
    large order (forgoods)
    sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
    bad order
    sự đặt hàng thử
    sample order
    sự đặt hàng trực tiếp
    direct order
    sự đặt hàng trước
    advance order
    sự đặt hàng xác định
    definite order
    sự đặt hàng đặc biệt
    specific order
    sự đặt hàng đặc định
    specific order

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X