-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
competition
- sự cạnh tranh bất chính
- unfair competition
- sự canh tranh có tính chất lũng đoạn
- monopolistic competition
- sự cạnh tranh có tính độc quyền
- monopolistic competition
- sự cạnh tranh hàng ngang
- horizontal competition
- sự cạnh tranh không công bình
- unfair competition
- sự cạnh tranh mạnh mẽ
- tough competition
- sự cạnh tranh mù quáng
- blind competition
- sự cạnh tranh năng động
- brisk competition
- sự cạnh tranh quá độ
- over competition
- sự cạnh tranh thương mại
- business competition
- sự cạnh tranh tự do
- free competition
rivalry
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ