• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    running (in)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    discharge
    effluence
    efflux
    flood
    issuance
    issue
    outflow
    spill
    tailing-out
    liquefaction
    running-in

    Giải thích VN: Một kỹ thuật quản chất lượng đòi hỏi sản phẩm hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi gửi/chất hàng để đảm bảo sự hoạt động chính xác, làm hao mòn trơn tru ban đầu các bộ phận chuyển [[động. ]]

    Giải thích EN: A quality control technique that entails operating products for a specific amount of time before shipment to ensure correct operation, and to provide an initial wearing and smoothing of moving parts.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fusion
    leakage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X