• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sizing

    Giải thích VN: Quá trình xử bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương: sizing [[treatment. ]]

    Giải thích EN: The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X