-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sizing
Giải thích VN: Quá trình xử lý bề mặt bằng vật liệu dính để che lấp các lỗ rỗ và đưa vào ứng dụng làm lớp phủ ngoài hoặc lớp dán ngoài. Nghĩa tương đương: sizing [[treatment. ]]
Giải thích EN: The process of treating a surface with glutinous material to fill up poreholes and prepare the surface for the application of a coating or adhesive. Also, sizing treatment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ