• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clutch
    desorption
    disengaging
    release
    trip

    Giải thích VN: Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cấu hay một [[mạch. ]]

    Giải thích EN: To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.

    tripping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X