-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rheotaxial growth
Giải thích VN: Một quá trình được dùng trong việc tạo thành các thiết bị bán dẫn trong đó hơi hóa học được làm đọng lại thành một lớp chất lỏng có tính động [[cao. ]]
Giải thích EN: A process used in the formation of solid-state devices in which a chemical vapor is deposited on a liquid layer with high carrier mobility.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ