• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rheotaxial growth

    Giải thích VN: Một quá trình được dùng trong việc tạo thành các thiết bị bán dẫn trong đó hơi hóa học được làm đọng lại thành một lớp chất lỏng tính động [[cao. ]]

    Giải thích EN: A process used in the formation of solid-state devices in which a chemical vapor is deposited on a liquid layer with high carrier mobility.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X