-
Sự thăm dò
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exploration
- sự thăm dò bằng khoan
- geochemistry exploration
- sự thăm dò dầu khí
- exploration for
- sự thăm dò dưới đất
- underground exploration
- sự thăm dò hiện trường
- site exploration
- sự thăm dò nước ngầm
- groundwater exploration
- sự thăm dò tuyến
- site exploration
- sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
- seismic exploration
- sự thăm dò địa hóa
- geophysical exploration
- sự thăm dò động đất
- seismic exploration
prospecting
- sự thăm dò (bằng) điện
- electrical prospecting
- sự thăm dò bằng lỗ khoan
- prospecting by boring pit
- sự thăm dò bằng điện
- electrical prospecting
- sự thăm dò dầu
- oil prospecting
- sự thăm dò mỏ
- mining prospecting
- sự thăm dò địa chấn
- seismic prospecting
- sự thăm dò địa chất
- geological prospecting
- sự thăm dò địa vật lý
- geophysical prospecting
- sự thăm dò động đất
- seismic prospecting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ