• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blasting
    sự thổi bằng khí nén
    air blasting
    sự thổi không khí
    air blasting
    sự thổi không khí nén
    air blasting
    blow
    sự thổi cho đông cứng
    final blow
    sự thổi cho đông cứng
    settle blow
    sự thổi lần cuối
    final blow
    sự thổi lần cuối
    settle blow
    blowing
    sự thổi (thủy tinh) trong chân không
    vacuum blowing
    sự thổi bằng miệng
    mouth blowing
    sự thổi cát
    blowing sand
    sự thổi gió
    air blowing
    sự thổi gió
    blowing off
    sự thổi hơi
    steam blowing
    sự thổi khuôn quay
    turn mold blowing
    sự thổi khuôn quay
    turn mould blowing
    sự thổi khuôn quay bột nhão
    paste mould blowing
    sự thổi màng
    film blowing
    sự thổi qua
    blowing through
    sự thổi quá (trong chuyển)
    repeated blowing
    sự thổi qua (đường) ống
    pipeline blowing-out
    sự thổi sâu (trong chuyển)
    repeated blowing
    sự thổi tắt
    blowing down
    sự thổi tắt
    blowing out
    sự thổi theo khuôn
    mould blowing
    fan-wind
    wind
    sự thổi mòn
    wind abrasion
    sự thổi mòn
    wind erosion

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    putridity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X