• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flame treating

    Giải thích VN: Phương pháp chuyển hóa các vật bằng nhựa nóng dẻo, trơ thành mực, sơn mài, sơn, hay chất kết dính, vật được nhúng ngập trong ngọn lửa mở, khiến cho bề mặt vật bị oxi [[hóa. ]]

    Giải thích EN: A process of rendering inert thermoplastic objects receptive to inks, lacquers, paints, or adhesives; the object is immersed in an open flame, causing surface oxidation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X