-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scaleboard
Giải thích VN: Tấm rất mỏng được dùng để làm mặt trang trí hoặc tấm lót mặt sau khung [[ảnh. ]]
Giải thích EN: A very thin board, used as a veneer or as backing in picture frames. .
sheeting
Giải thích VN: Tấm chất dẻo mỏng có độ dày hơn 250m thường được tạo ra bằng cách kéo ra, đổ vào khuôn và cán [[mỏng. ]]
Giải thích EN: A film of plastic over 250 m in thickness; usually made by extrusion, casting, and calendering.
washer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ