• Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    short-range
    tác dụng tầm ngắn
    short-range action

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    baffle
    tấm ngăn bụi
    baffle plate
    bracket

    Giải thích VN: Một tấm đứng đỡ các mặt cầu [[thang. ]]

    Giải thích EN: A vertical board that supports the tread of a stair..

    bridge
    bulkhead

    Giải thích VN: Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt tại các [[cảng. ]]

    Giải thích EN: A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors.

    tấm ngăn trung gian
    intermediate bulkhead
    cheek
    dividing partition
    line-loop resistance
    partition
    tấm ngăn lạnh
    cold partition
    tấm ngăn đúc sẵn
    panel partition
    partition panel

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    shield
    short-range

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X