-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
logical unit
- bảng trạng thái thiết bị logic
- logical unit status table (LUST)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- LUST (logicalunit status table)
- các dịch vụ thiết bị lôgic
- logical unit services
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- sự mô tả thiết bị logic
- logical unit description (LUD)
- sự mô tả thiết bị logic
- LUD (logicalunit description)
- thiết bị logic giải hoạt
- DACTLU (de-active logical unit)
- thiết bị logic giải hoạt
- diactive logical unit (DACTLU)
- thiết bị logic ngoại vi
- peripheral logical unit
- thiết bị logic đích
- destination logical unit (DLU)
- thiết bị logic đích
- DLU (destinationlogical unit)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
logic device
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình điện tử
- electronically programmable logic device
- thiết bị logic lập trình được
- complex programmable logic device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình được
- programmable logic device
- thiết bị logic phức lập trận được
- CPL D (complexprogrammable logic device)
logical device
- bảng thiết bị logic
- logical device table
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- phần tử thiết bị logic
- Logical Device Element (LDE)
- thứ tự thiết bị logic
- LDO (logicaldevice order)
- thứ tự thiết bị logic
- logical device order (LDO)
- địa chỉ thiết bị lôgic
- LDA (logicaldevice address)
- địa chỉ thiết bị lôgic
- Logical Device Address (LDA)
LU (logical unit)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ