• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    farm
    bình (được làm) lạnh dùng cho trang trại
    refrigerated farm tank
    nhà kiểu trang trại
    farm building
    trang trại dùng điện mặt trời
    solar power farm
    trang trại nông nghiệp
    agricultural farm
    trang trại nuôi gia súc
    cattle farm
    trang trại phụ
    auxiliary farm
    farmstead
    grange
    hacienda

    Giải thích VN: Thường thấy vùng Nam Mỹ: nhà thấp trải dài với các cổng [[rộng. ]]

    Giải thích EN: In the southwestern U.S., a low, sprawling house with wide porches.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    farm
    báo cáo kế toán trang trại
    farm accounts
    grange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X