-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exhibition
- bán triển lãm
- sale exhibition
- bảo hiểm triển lãm
- exhibition insurance
- chi phí triển lãm
- exhibition expenditures
- Cục triển lãm Quốc tế
- International Exhibition Bureau
- diện tích triển lãm
- exhibition area
- gian triển lãm
- exhibition pavilion
- gian triển lãm
- exhibition stand
- hội chợ triển lãm
- exhibition sales
- hội chợ triển lãm công nghiệp
- industrial exhibition
- hội trường triển lãm
- exhibition gallery
- phòng triển lãm
- exhibition hall
- quầy triển lãm
- exhibition stand
- thông quan triển lãm
- exhibition entry
- thu nhập triển lãm
- exhibition receipt
- triển lãm quảng cáo
- advertising exhibition
- triển lãm quốc tế
- international exhibition
- triển lãm thương mại
- trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- international trade exhibition
- tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
- exhibition case
- xe triển lãm
- exhibition bus
- xuất khẩu triển lãm
- exhibition export
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ