• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    institute
    học viện nghiên cứu
    institute of researches
    viện nghiên cứu tông Hoa Kỳ
    ACI = American Concrete Institute
    viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
    Environmental Systems Research Institute (ESRI)
    Viện Nghiên cứu chống virút toàn châu Âu
    European Institute for Anti-virus Research (EIAR)
    viện nghiên cứu khoa học
    scientific research institute
    viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật mỏ
    Mining Scientific and Technical Research institute
    Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
    Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
    Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
    Central Research Telecommunication Institute-Russia
    Viện nghiên cứu trụ châu Âu
    European Space Research Institute (ESRIN)
    viện nghiên cứu đầu ngành
    leading institute
    Viện nghiên cứu Điện tử Viễn thông
    Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)
    institution
    research institute
    viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
    Environmental Systems Research Institute (ESRI)
    viện nghiên cứu khoa học
    scientific research institute
    viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật mỏ
    Mining Scientific and Technical Research institute
    Viện nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử của Nhật Bản
    Japan Atomic Energy Research Institute (JAERI)
    Viện nghiên cứu trụ châu Âu
    European Space Research Institute (ESRIN)
    Viện nghiên cứu Điện tử Viễn thông
    Electronics and Telecommunications Research Institute (ETRI)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    research institute
    viện nghiên cứu kinh tế
    economic research institute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X