• Rompre; briser
    Con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu tục ngữ
    une jeune fille de dix-sept ans pourrait rompre les cornes du buffle
    Arracher
    Tao bẻ răng mày bây giờ
    je t'arracherais les dents
    Cueillir
    Bẻ hoa
    cueillir des fleurs
    Tourner
    Bẻ tay lái
    tourner le guidon
    Rabattre
    Bẻ cổ áo xuống
    rabattre le col de son manteau
    Forcer
    Bẻ khoá
    forcer une serrure
    Objecter; répliquer; rétorquer
    Bẻ lại một lẽ
    objecter contre un argument
    Bẻ lại một lời phê bình
    répliquer à une critique
    bẻ hành bẻ tỏi
    criticailler
    vụ trộm bẻ khoá
    vol avec bris de serrures; vol avec effraction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X