• Bâtir; construire; élaborer; édifier
    Xây dựng một ngôi nhà
    construire (bâtir) une maison
    Xây dựng một thuyết
    construire (édifier) une théorie
    Xây dựng nghiệp
    bâtir sa fortune
    Xây dựng thuật ngữ khoa học bằng tiếng dân tộc
    élaborer une terminologie scientifique en langue nationale
    Xây dựng chủ nghĩa hội
    édifier le socialisme
    Se marier
    Anh Nam đã xây dựng với chị Xuân
    Nam s'est marié avec Xuân
    ngành xây dựng
    construction; bâtiment
    xây dựng bản
    constructif
    Phê bình xây dựng
    ��faire des critiques constructives

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X